Có 4 kết quả:
虚惊 xū jīng ㄒㄩ ㄐㄧㄥ • 虛驚 xū jīng ㄒㄩ ㄐㄧㄥ • 须鲸 xū jīng ㄒㄩ ㄐㄧㄥ • 鬚鯨 xū jīng ㄒㄩ ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) false alarm
(2) panic rumor
(3) CL:場|场[chang2]
(2) panic rumor
(3) CL:場|场[chang2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) false alarm
(2) panic rumor
(3) CL:場|场[chang2]
(2) panic rumor
(3) CL:場|场[chang2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) baleen whale
(2) Mysticeti
(2) Mysticeti
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) baleen whale
(2) Mysticeti
(2) Mysticeti
Bình luận 0